🌟 불법적 (不法的)

Định từ  

1. 법에 어긋나는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법적 거래.
    Illegal trade.
  • Google translate 불법적 방법.
    Illegal method.
  • Google translate 불법적 수사.
    Illegal investigation.
  • Google translate 불법적 영업.
    Illegal business.
  • Google translate 불법적 행동.
    Illegal behavior.
  • Google translate 깡패들은 불법적, 폭력적 행동으로 가게 주인들을 위협해 돈을 빼앗고 다녔다.
    Gangsters used to threaten shopkeepers with illegal and violent behavior and take money away from them.
  • Google translate 그들은 경찰의 단속을 피해 외국에 몰래 들여온 물건을 사고파는 불법적 거래를 계속했다.
    They continued their illegal trade of buying and selling goods smuggled into foreign countries to avoid a police crackdown.
  • Google translate 그 사업가는 탈세 혐의로 경찰의 조사를 받고 있다고 합니다.
    The businessman is said to be under police investigation for tax evasion.
    Google translate 그동안 불법적 방법으로 돈을 번 거네요.
    You've been making money through illegal means.

불법적: illegal,ふほうてき【不法的】,(dét.) illégal, illicite,ilegal,عدم الشرعيّة,хууль бус,mang tính phi pháp, mang tính bất hợp pháp,ที่ผิดกฎหมาย, ที่ไม่ถูกต้องตามกฎหมาย,(yang) ilegal, liar,незаконный; противозаконный,非法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법적 (불법쩍) 불법적 (불뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 불법(不法): 법에 어긋남.

🗣️ 불법적 (不法的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)