🌟 불법적 (不法的)

Định từ  

1. 법에 어긋나는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법적 거래.
    Illegal trade.
  • 불법적 방법.
    Illegal method.
  • 불법적 수사.
    Illegal investigation.
  • 불법적 영업.
    Illegal business.
  • 불법적 행동.
    Illegal behavior.
  • 깡패들은 불법적, 폭력적 행동으로 가게 주인들을 위협해 돈을 빼앗고 다녔다.
    Gangsters used to threaten shopkeepers with illegal and violent behavior and take money away from them.
  • 그들은 경찰의 단속을 피해 외국에 몰래 들여온 물건을 사고파는 불법적 거래를 계속했다.
    They continued their illegal trade of buying and selling goods smuggled into foreign countries to avoid a police crackdown.
  • 그 사업가는 탈세 혐의로 경찰의 조사를 받고 있다고 합니다.
    The businessman is said to be under police investigation for tax evasion.
    그동안 불법적 방법으로 돈을 번 거네요.
    You've been making money through illegal means.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법적 (불법쩍) 불법적 (불뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 불법(不法): 법에 어긋남.

🗣️ 불법적 (不法的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)