🌟 불법적 (不法的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불법적 (
불법쩍
) • 불법적 (불뻡쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 불법(不法): 법에 어긋남.
🗣️ 불법적 (不法的) @ Ví dụ cụ thể
- 공무원의 직권이 남용되어 불법적 절차로 경찰 병력이 동원되었다. [남용되다 (濫用되다)]
🌷 ㅂㅂㅈ: Initial sound 불법적
-
ㅂㅂㅈ (
반바지
)
: 길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối. -
ㅂㅂㅈ (
부분적
)
: 전체 중 한 부분에만 관련되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể. -
ㅂㅂㅈ (
부분적
)
: 전체 중 한 부분에만 관련되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể. -
ㅂㅂㅈ (
부반장
)
: 학급, 부서 등의 반에서 반장을 도와 반의 일을 맡아보는 직위. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 LỚP PHÓ, PHÓ BAN: Chức vụ giúp đỡ lớp trưởng (trưởng ban) và đảm trách công việc ở lớp (ban) của cấp học, phòng ban. Hoặc người như vậy. -
ㅂㅂㅈ (
범법자
)
: 법을 어긴 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẠM PHÁP: Người làm trái luật. -
ㅂㅂㅈ (
배반자
)
: 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN BỘI: Người hành động trái ngược với niềm tin và lòng trung nghĩa đáng lẽ phải giữ trong quan hệ với con người. -
ㅂㅂㅈ (
바보짓
)
: 어리석고 못나게 구는 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG NGỐC NGHẾCH, HÀNH VI DẠI KHỜ: Hành động ngu ngốc và đần độn. -
ㅂㅂㅈ (
불법적
)
: 법에 어긋나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHI PHÁP, TÍNH CHẤT BẤT HỢP PHÁP, TÍNH CHẤT BẤT CHÍNH: Điều trái với pháp luật. -
ㅂㅂㅈ (
방부제
)
: 미생물의 활동을 막아 음식이나 화장품, 약품 등이 썩지 않게 하는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT BẢO QUẢN: Chất ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật để thức ăn hay hóa mỹ phẩm, dược phẩm không bị thiu hỏng. -
ㅂㅂㅈ (
백부장
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 큰아버지.
Danh từ
🌏 BAEKBUJANG; BÁC: (cách nói kính trọng) Bác của người khác. -
ㅂㅂㅈ (
불법적
)
: 법에 어긋나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI PHÁP, MANG TÍNH BẤT HỢP PHÁP: Trái pháp luật. -
ㅂㅂㅈ (
불복종
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TUÂN THEO: Sự không tuân theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138)