🌟 방부제 (防腐劑)

Danh từ  

1. 미생물의 활동을 막아 음식이나 화장품, 약품 등이 썩지 않게 하는 물질.

1. CHẤT BẢO QUẢN: Chất ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật để thức ăn hay hóa mỹ phẩm, dược phẩm không bị thiu hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연 방부제.
    Natural preservative.
  • Google translate 방부제가 들어가다.
    There is preservative in it.
  • Google translate 방부제를 넣다.
    Add preservatives.
  • Google translate 방부제를 쓰다.
    Use preservatives.
  • Google translate 방부제를 첨가하다.
    Add preservative.
  • Google translate 이 식품은 방부제를 전혀 첨가하지 않은 천연 식품이다.
    This food is a natural food with no preservatives added at all.
  • Google translate 많은 사람들은 일반적으로 방부제에 대해 일종의 거부감을 가지고 있다.
    Many people generally have some sort of repulsion against preservatives.
  • Google translate 이 케이크는 유통 기한이 지났는데 상하지를 않아.
    This cake is past its expiration date and won't go bad.
    Google translate 아무래도 케이크에 방부제가 많이 들어 있나 보네.
    The cake must have a lot of preservatives in it.

방부제: preservative,ぼうふざい【防腐剤】,conservateur, agent de conservation, préservateur,conservante,مانع للعفونة,муутгахгүй бодис,chất bảo quản,วัตถุกันเสีย, สารกันเสีย, สารกันบูด,zat pengawat, bahan pengawet,антисептическое средство; консервант,防腐剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방부제 (방부제)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101)