🌟 반바지 (半 바지)

☆☆☆   Danh từ  

1. 길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지.

1. QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편한 반바지.
    Comfortable shorts.
  • Google translate 반바지 차림.
    Shorts.
  • Google translate 반바지를 걸치다.
    Put on shorts.
  • Google translate 반바지를 입다.
    Wear shorts.
  • Google translate 민준은 더운 여름날 시원하게 반팔 티와 반바지를 입었다.
    Minjun wore a cool short-sleeved shirt and shorts on a hot summer day.
  • Google translate 언니는 긴 청바지를 반으로 잘라서 반바지를 만들었다.
    My sister cut long jeans in half and made shorts.
  • Google translate 손님은 다리가 날씬하셔서 반바지가 잘 어울려요.
    You look good in shorts because your legs are slim.
    Google translate 그래요? 그런데 무릎이 너무 훤히 드러나는 것 같아서 좀 망설여지네요.
    Really? but i'm a little hesitant because i think my knees are showing too clearly.

반바지: short pants; shorts,はんズボン【半ズボン】,culotte courte, short,calzón, pantalón corto,سروال قصير,шорт, богино өмд,quần soọc, quần đùi, quần lửng,กางเกงขาสั้น,celana pendek,шорты,短裤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반바지 (반ː바지)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 반바지 (半 바지) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)