🌟 가로무늬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로무늬 (
가로무니
)
🌷 ㄱㄹㅁㄴ: Initial sound 가로무늬
-
ㄱㄹㅁㄴ (
가로무늬
)
: 가로로 나 있는 무늬.
Danh từ
🌏 HOA VĂN NGANG: Hoa văn dàn ngang.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92)