🌟 가로무늬

Danh từ  

1. 가로로 나 있는 무늬.

1. HOA VĂN NGANG: Hoa văn dàn ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가로무늬 반바지.
    Horizontal-patterned shorts.
  • Google translate 가로무늬 셔츠.
    A horizontal shirt.
  • Google translate 가로무늬 옷.
    Horizontal patterned clothing.
  • Google translate 가로무늬가 있다.
    There's a horizontal pattern.
  • Google translate 가로무늬를 넣다.
    Put in a horizontal pattern.
  • Google translate 지수는 흰 색 바탕에 검은 색 가로무늬 티셔츠를 입었다.
    Jisoo wore a black horizontal t-shirt on a white background.
  • Google translate 갈색 등에 검은 가로무늬가 있는 꿀벌이 꽃 위에 앉아 있다.
    A honeybee with a brown back with a black horizontal pattern is sitting on the flower.
  • Google translate 해변에서 쓸 야외용 의자로 뭐가 좋을까?
    What would be a good outdoor chair for the beach?
    Google translate 저기 파란색 가로무늬가 나 있는 의자가 좋을 것 같아.
    I think that chair with a blue horizontal pattern over there would be good.
Từ trái nghĩa 세로무늬: 위에서 아래로 길게 나 있는 무늬.

가로무늬: horizontal stripes,よこじま【横縞】。よこもよう【横模様】,motif en ligne horizontale,franja,,хөндлөн хээ,hoa văn ngang,ลายขวาง,corak mendatar,горизонтальный рисунок,横纹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로무늬 (가로무니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Lịch sử (92)