🌟 부분적 (部分的)

☆☆   Danh từ  

1. 전체 중 한 부분에만 관련되는 것.

1. TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 정책은 내년부터 부분적인 시행이 이루어질 예정이다.
    The new policy will be implemented in part from next year.
  • Google translate 다행히 그 학생의 글은 전체적으로는 큰 문제가 없고, 부분적으로만 고치면 완성이 될 것 같다.
    Fortunately, the student's writing is not much of a problem overall, and it is likely to be completed by partial modification.
  • Google translate 내 의견에 대해서 어떻게 생각하니?
    What do you think of my opinion?
    Google translate 부분적으로 보면 네 말도 옳지만 완전히 동의하지는 못하겠어.
    In part, you're right, but i don't totally agree with you.

부분적: being partial,ぶぶんてき【部分的】,(n.) partiel,parcial,جزء,хэсэгчилсэн,tính bộ phận,ส่วนหนึ่ง, บางส่วน,sebagian,частичный,部分的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분적 (부분적)
📚 Từ phái sinh: 부분(部分): 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하…
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 부분적 (部分的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분적 (部分的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)