🌟 부분적 (部分的)

☆☆   Danh từ  

1. 전체 중 한 부분에만 관련되는 것.

1. TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 정책은 내년부터 부분적인 시행이 이루어질 예정이다.
    The new policy will be implemented in part from next year.
  • 다행히 그 학생의 글은 전체적으로는 큰 문제가 없고, 부분적으로만 고치면 완성이 될 것 같다.
    Fortunately, the student's writing is not much of a problem overall, and it is likely to be completed by partial modification.
  • 내 의견에 대해서 어떻게 생각하니?
    What do you think of my opinion?
    부분적으로 보면 네 말도 옳지만 완전히 동의하지는 못하겠어.
    In part, you're right, but i don't totally agree with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분적 (부분적)
📚 Từ phái sinh: 부분(部分): 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하…
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 부분적 (部分的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분적 (部分的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86)