🌟 총괄적 (總括的)

Định từ  

1. 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은.

1. MANG TÍNH TỔNG QUÁT: Thuộc về sự gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총괄적 검토.
    General review.
  • Google translate 총괄적 논의.
    General discussion.
  • Google translate 총괄적 능력.
    General competence.
  • Google translate 총괄적 이해.
    General understanding.
  • Google translate 총괄적 평가.
    Overall assessment.
  • Google translate 박 대리는 서류 작성과 물품 구입의 총괄적 관리를 맡고 있다.
    Assistant manager park is in charge of the overall management of paperwork and purchase of goods.
  • Google translate 발견된 자료에 대해서는 부분적 검토만 있었을 뿐 총괄적 연구는 아직 없다.
    There was only a partial review of the data found, but there was no comprehensive study yet.
  • Google translate 김 교수는 보편적인 원리를 찾아 세계 문학에 대한 총괄적 이해를 하려고 하였다.
    Professor kim sought a general understanding of world literature in search of universal principles.
  • Google translate 연말이면 전체 부서의 부장들이 모여 그해 실적에 대해 총괄적 평가를 합니다.
    At the end of the year, the managers of the entire department gather to give a general assessment of their performance.
    Google translate 그렇군요. 그럼 저도 그 회의에 참석하겠습니다.
    I see. then i will also attend the meeting.

총괄적: general; summarized; comprehensive,そうかつてき【総括的】,(dét.) global,general, síntesis,تعميم,нэгтгэсэн, нийлүүлсэн, ерөнхий,mang tính tổng quát,ที่รวมทั้งหมด, โดยรวม, โดยสรุป,menyeluruh,обобщённый; собранный (в одно),总括的,概括的,综合的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총괄적 (총ː괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 총괄(總括): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)