🌟 총괄적 (總括的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총괄적 (
총ː괄쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 총괄(總括): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.
🌷 ㅊㄱㅈ: Initial sound 총괄적
-
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
축구장
)
: 축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
참가자
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅈ (
초가집
)
: 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái. -
ㅊㄱㅈ (
최고조
)
: 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)