🌟 체계적 (體系的)

  Danh từ  

1. 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.

1. TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체계적인 공부.
    Systematic study.
  • Google translate 체계적인 분류.
    Systematic classification.
  • Google translate 체계적인 사고.
    Systematic thinking.
  • Google translate 체계적으로 연구하다.
    To study systematically.
  • Google translate 체계적으로 정리하다.
    To organize systematically.
  • Google translate 나는 방학을 알차게 보내기 위해 체계적인 계획을 세웠다.
    I made a systematic plan to spend my vacation well.
  • Google translate 공부를 잘 하기 위해서는 학습 내용을 체계적으로 정리할 줄 알아야 한다.
    In order to be good at studying, one must be able to organize the contents of the study systematically.
  • Google translate 너 요즘 우리나라 역사를 연구하는 데 푹 빠져 있더라.
    You're into studying our country's history these days.
    Google translate 응. 자료를 체계적으로 정리하다 보니 새로운 사실이 많이 발견되어서 재미있어.
    Yeah. it's fun to find many new facts as we organize the data systematically.

체계적: being systematic,たいけいてき【体系的】,(n.) systématique,sistemático,نطام، مَنْهَج,системтэй,tính hệ thống,เป็นระบบ, เป็นระเบียบ,sistematis,системный; систематический,系统的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계적 (체계적) 체계적 (체게적)
📚 Từ phái sinh: 체계(體系): 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.

🗣️ 체계적 (體系的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)