🌟 체계 (體系)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.

1. HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감시 체계.
    Surveillance system.
  • Google translate 관리 체계.
    Management system.
  • Google translate 명령 체계.
    Command system.
  • Google translate 분류 체계.
    Classification system.
  • Google translate 운영 체계.
    Operating system.
  • Google translate 상위 체계.
    A higher system.
  • Google translate 하위 체계.
    Subsystem.
  • Google translate 체계가 복잡하다.
    The system is complicated.
  • Google translate 체계가 단순하다.
    The system is simple.
  • Google translate 체계가 잡히다.
    The system is set.
  • Google translate 체계를 갖추다.
    Set up a system.
  • Google translate 체계를 개발하다.
    Develop a system.
  • Google translate 체계를 개편하다.
    Reorganize the system.
  • Google translate 체계를 구축하다.
    Establish a system.
  • Google translate 체계를 세우다.
    Establish a system.
  • Google translate 체계를 정비하다.
    Readjust the system.
  • Google translate 우리 회사는 생산 체계가 전문화되어 있다.
    Our company specializes in production systems.
  • Google translate 그는 과학적 언어 연구를 위한 체계를 수립하였다.
    He established a system for scientific language research.
  • Google translate 이 법안은 사회 체계를 무너뜨릴 수도 있는 매우 위험한 것이다.
    This bill is a very dangerous one that could break down the social system.
  • Google translate 회사가 많이 달라졌다면서요?
    I heard the company has changed a lot.
    Google translate 네, 이번에 우리 회사는 조직 체계를 새로이 개편하였습니다.
    Yes, our company has reorganized its organizational structure.

체계: system,たいけい【体系】,système,sistema,نظام,систем,hệ thống,ระบบ, ระเบียบ, เครือข่าย, องค์กร,sistem,система,系统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계 (체계) 체계 (체게)
📚 Từ phái sinh: 체계적(體系的): 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진. 체계적(體系的): 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.


🗣️ 체계 (體系) @ Giải nghĩa

🗣️ 체계 (體系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)