🌟 개선 (改善)

☆☆   Danh từ  

1. 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 함.

1. SỰ CẢI TIẾN, SỰ CẢI THIỆN: Việc sửa chữa làm cho tốt hơn những điểm thiếu sót, điểm sai, điểm xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 개선.
    Improved relations.
  • Google translate 구조 개선.
    Structural improvement.
  • Google translate 상황 개선.
    Situation improvement.
  • Google translate 수질 개선.
    Water quality improvement.
  • Google translate 제도 개선.
    Institutional improvement.
  • Google translate 체계 개선.
    System improvement.
  • Google translate 체질 개선.
    Better constitution.
  • Google translate 개선 방안.
    Improvement measures.
  • Google translate 개선 방향.
    Direction of improvement.
  • Google translate 개선이 시급하다.
    There is an urgent need for improvement.
  • Google translate 개선이 어렵다.
    It is difficult to improve.
  • Google translate 개선이 필요하다.
    Need improvement.
  • Google translate 시에서 생활 환경 개선을 위해 공원을 만들었다.
    The city built a park to improve living conditions.
  • Google translate 우리는 신제품에서 문제점을 발견하고 곧바로 개선 방안을 찾았다.
    We found problems with the new product and immediately found ways to improve it.
  • Google translate 예전엔 버스를 여러 번 갈아타야 해서 복잡했는데 지금은 간단해졌네.
    It used to be complicated because i had to change buses several times, but now it's simple.
    Google translate 버스 노선 개선이 이뤄진 다음부터는 교통이 편해졌어.
    After the bus route improvements were made, traffic became easier.
Từ trái nghĩa 개악(改惡): 오히려 더 나빠짐.
Từ tham khảo 개량(改良): 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.

개선: improvement,かいぜん【改善】,amélioration, perfectionnement,mejora, mejoramiento,مقياس الاصلاح,сайжруулах,sự cải tiến, sự cải thiện,การแก้ไข, การปรับปรุง, การทำให้ดีขึ้น,perbaikan, pembetulan,улучшение; исправление; усовершенствование,改善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개선 (개ː선)
📚 Từ phái sinh: 개선되다(改善되다): 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등이 고쳐져 더 좋아지다. 개선하다(改善하다): 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 하다.


🗣️ 개선 (改善) @ Giải nghĩa

🗣️ 개선 (改善) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)