🌟 불합리 (不合理)

Danh từ  

1. 이론이나 이치에 맞지 않음.

1. SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불합리 개선.
    Improving irrationality.
  • Google translate 불합리 타파.
    Unreasonable breakdown.
  • Google translate 불합리가 존재하다.
    There is an absurdity.
  • Google translate 불합리를 개선하다.
    Improve the absurdity.
  • Google translate 불합리에 맞서다.
    Oppose absurdities.
  • Google translate 현실에서 보고 느끼는 불합리가 커질수록 사회에 대한 불만은 더해 갔다.
    The greater the irrationality that we see and feel in reality, the more discontent we have with society.
  • Google translate 굶주림에 허덕이는 국민들이 많은데도 곡물을 해외에 수출하는 불합리가 발생하고 있다.
    Despite the large number of hungry people, there is an irrationality of exporting grain abroad.
  • Google translate 나뿐만 아니라 내 동생보다도 어린 사람한테 형님이라고 부를 순 없어.
    You can't call me brother, not just me, but someone younger than my brother.
    Google translate 그래. 그런 불합리는 받아들이기 힘들지.
    Yeah. such absurdities are hard to accept.
Từ đồng nghĩa 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.
Từ trái nghĩa 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.

불합리: being unreasonable; being illogical,ふごうり【不合理】,irrationalité,irracionalidad, falta de lógica,عدم المعقوليّة,зохисгүй, ухаалаг бус, оновчтой бус,sự bất hợp lý,ความไม่มีเหตุผล, ความไม่ชอบธรรม, ความไม่ยุติธรรม,irasionalitas,неразумность; нелогичность; нерациональность,不合理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불합리 (불함니)
📚 Từ phái sinh: 불합리하다(不合理하다): 이론이나 이치에 맞지 않다. 불합리적: 이론이나 이치에 합당하지 않는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)