🌟 불합리 (不合理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불합리 (
불함니
)
📚 Từ phái sinh: • 불합리하다(不合理하다): 이론이나 이치에 맞지 않다. • 불합리적: 이론이나 이치에 합당하지 않는. 또는 그런 것.
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 불합리
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)