🌟 보험료 (保險料)

  Danh từ  

1. 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.

1. PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보험료가 비싸다.
    Insurance is expensive.
  • Google translate 보험료가 싸다.
    Insurance is cheap.
  • Google translate 보험료가 연체되다.
    Insured late.
  • Google translate 보험료가 할증되다.
    Insurance premium is added.
  • Google translate 보험료를 내다.
    Pay an insurance premium.
  • Google translate 보험료를 내리다.
    Lower insurance premiums.
  • Google translate 보험료를 올리다.
    Raise insurance premiums.
  • Google translate 보험료를 인상하다.
    Increase insurance premiums.
  • Google translate 보험료가 싼 보험 상품은 보장 범위가 좁을 가능성이 크다.
    Low-cost insurance products are likely to have a narrow coverage.
  • Google translate 자동차 사고가 나서 보험 혜택을 받게 되면 보험료가 인상된다.
    Insurance premiums are raised if a car accident occurs and insurance coverage is obtained.
  • Google translate 나는 보험을 여러 개 들어 놓아서 한 달에 내는 보험료만 오십만 원 가까이 된다.
    I have several insurance policies and pay nearly 500,000 won a month.
  • Google translate 이 상품은 적은 보험료로 거의 모든 질병에 대해 보장을 받을 수 있다는 장점이 있어.
    This product has the advantage of being covered for almost any disease with a small premium.
    Google translate 그래서 많은 사람들이 이 보험에 가입하는구나.
    That's why many people buy this insurance.
Từ tham khảo 보험금(保險金): 사고가 발생했을 때, 보험 회사가 보험에 가입한 사람에게 주는 돈.

보험료: premium,ほけんりょう【保険料】,prime d'assurance,prima,قِسطُ تامِين,даатгалын төлбөр,phí bảo hiểm,เบี้ยประกัน,iuran asuransi,страховой платёж; страховой взнос,保险费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보험료 (보ː험뇨)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 보험료 (保險料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)