🌟 보험료 (保險料)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보험료 (
보ː험뇨
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 보험료 (保險料) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 보험료
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)