🌟 무사고 (無事故)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무사고 (
무사고
)
🗣️ 무사고 (無事故) @ Ví dụ cụ thể
- 무사고 운전자. [운전자 (運轉者)]
- 무사고 운전자들은 보험에 가입할 때 여러 가지 혜택을 받을 수 있다. [운전자 (運轉者)]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 무사고
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)