🌟 무사고 (無事故)

Danh từ  

1. 아무런 사고가 없음.

1. SỰ VÔ SỰ, SỰ BÌNH YÊN VÔ SỰ, SỰ AN TOÀN KHÔNG TAI NẠN: Sự không xảy ra bất kỳ sự cố nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무사고 경력.
    An accident-free career.
  • Google translate 무사고 공사.
    Accident-free construction.
  • Google translate 무사고 기간.
    Accident-free period.
  • Google translate 무사고 기록.
    Accident-free record.
  • Google translate 무사고 비행.
    Accident-free flight.
  • Google translate 무사고 운전.
    Accident-free driving.
  • Google translate 김 기장은 최장 시간 무사고 비행으로 항공사로부터 표창을 받았다.
    Captain kim received a citation from the airline for his longest accident-free flight.
  • Google translate 올해부터 무사고 운전자들은 기간에 따라 자동차 보험료 할인을 받게 된다.
    From this year, accident-free drivers will receive discounts on car insurance premiums depending on the period.
  • Google translate 아까 탔던 택시의 기사 아저씨는 운전을 참 편안하고 신사적으로 하시더라.
    The cab driver i took earlier was very comfortable and gentlemanly driving.
    Google translate 차 안을 보니까 십 년 무사고 경력 증명서가 걸려 있더라고.
    I looked in the car and found a 10-year, no-accident record hanging.

무사고: being accident-free,むじこ【無事故】,(n.) sans accident,sin accidentes, sin antecedente de accidentes,دون حوادث,осолгүй,sự vô sự, sự bình yên vô sự, sự an toàn không tai nạn,ความไม่มีอุบัติเหตุ, ความไร้อุบัติเหตุ,tanpa kecelakaan,без происшествий; без аварий,无事故,安全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무사고 (무사고)

🗣️ 무사고 (無事故) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159)