🌟 불합리 (不合理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불합리 (
불함니
)
📚 Từ phái sinh: • 불합리하다(不合理하다): 이론이나 이치에 맞지 않다. • 불합리적: 이론이나 이치에 합당하지 않는. 또는 그런 것.
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 불합리
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giáo dục (151)