🌟 개량 (改良)

  Danh từ  

1. 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.

1. SỰ CẢI THIỆN: Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농기구 개량.
    Improved farming tools.
  • Google translate 작물 개량.
    Crop improvement.
  • Google translate 개량.
    Quantity improvement.
  • Google translate 품종 개량.
    Variety improvement.
  • Google translate 상당한 개량.
    Significant improvement.
  • Google translate 개량 공사.
    Improvement work.
  • Google translate 개량 농지.
    Improved farmland.
  • Google translate 개량이 되다.
    Be improved.
  • Google translate 개량이 추진되다.
    Improvements are being pushed forward.
  • Google translate 개량을 하다.
    Make improvements.
  • Google translate 개량에 힘쓰다.
    Strive for improvement.
  • Google translate 정부는 지진에 대비하여 철도 시설을 보강하고 개량을 하였다.
    The government has reinforced and refurbished railway facilities in preparation for earthquakes.
  • Google translate 우리 마을은 농산물 생산을 늘리기 위해 농기구 개량에 힘썼다.
    Our village worked on improving farm equipment to increase agricultural production.
  • Google translate 지금의 기술로는 이 신제품을 만들 수 없습니다.
    We can't make this new product with current technology.
    Google translate 그렇습니다. 이참에 기술 개량을 추진해서 기술력을 높입시다.
    Yes. let's push for technological improvement to increase our technical skills.
Từ tham khảo 개선(改善): 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 함.

개량: improvement,かいりょう【改良】,amélioration, perfectionnement,mejora, mejoramiento, reforma,تحسين، إصلاح,сайжруулалт, шинэчлэлт,sự cải thiện,การพัฒนา, การปรับปรุง, การแก้ไข, การทำให้ดีขึ้น,perbaikan, peningkatan, pembetulan,реформа; преобразование,改良,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개량 (개ː량)
📚 Từ phái sinh: 개량되다(改良되다): 질이나 기능의 나쁜 점이 보완되어 더 좋게 고쳐지다. 개량하다(改良하다): 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 개량 (改良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)