🌟 병충해 (病蟲害)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병충해 (
병ː충해
)
🗣️ 병충해 (病蟲害) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅊㅎ: Initial sound 병충해
-
ㅂㅊㅎ (
병충해
)
: 꽃이나 농작물 등이 균이나 벌레 때문에 입는 피해.
Danh từ
🌏 THIỆT HẠI DO SÂU BỆNH: Thiệt hại về hoa màu do sâu hoặc vi khuẩn. -
ㅂㅊㅎ (
벽창호
)
: 고집이 매우 세서 남의 말을 듣지 않고 융통성이 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO THỦ, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ: Người rất bướng bỉnh nên không nghe người khác nói và không có tính linh hoạt.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)