🌟 병충해 (病蟲害)

Danh từ  

1. 꽃이나 농작물 등이 균이나 벌레 때문에 입는 피해.

1. THIỆT HẠI DO SÂU BỆNH: Thiệt hại về hoa màu do sâu hoặc vi khuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병충해 예방.
    Prevention of pests.
  • Google translate 병충해의 증상.
    Symptoms of insect infestation.
  • Google translate 병충해가 생기다.
    Inflammation occurs.
  • Google translate 병충해가 심하다.
    There is severe insect infestation.
  • Google translate 병충해를 막다.
    Prevent insect infestation.
  • Google translate 오이의 모를 호박에 접붙이는 것은 수확을 늘리고 병충해를 막기 위해서이다.
    The grafting of cucumbers to the unknown pumpkin is to increase harvest and prevent insect infestation.
  • Google translate 꽃에 약을 주거나 통풍이 잘되는 곳에서 재배하면 병충해를 예방할 수 있다.
    Giving flowers medicine or growing them in a well-ventilated place can prevent pests.
  • Google translate 요즘 농작물 품종 개량 연구가 활발하더라.
    There's been a lot of research on improving crop varieties these days.
    Google translate 그렇게 하면 현재의 작물보다 훨씬 수확량이 많고 병충해에 강한 품종을 개발할 수 있대.
    That way, we can develop more crop-rich and insect-resistant varieties than our current crop.

병충해: damage from disease and pests,びょうちゅうがい【病虫害】,ravages causés par les insectes et les maladies parasitaires,daño por peste, daño por malos insectos,آفَة زراعيّة,хордолт, халдвар, хортон шавьжны хорлол,thiệt hại do sâu bệnh,ความเสียหายที่เกิดจากแมลง, ความเสียหายที่เกิดจากเชื้อโรค,kerugian akibat serangan hama, kerugian akibat serangan serangga,ущерб, нанесённый насекомыми-вредителями и болезнями (растениям),病虫害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병충해 (병ː충해)

🗣️ 병충해 (病蟲害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)