🌟 병충해 (病蟲害)

Danh từ  

1. 꽃이나 농작물 등이 균이나 벌레 때문에 입는 피해.

1. THIỆT HẠI DO SÂU BỆNH: Thiệt hại về hoa màu do sâu hoặc vi khuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병충해 예방.
    Prevention of pests.
  • 병충해의 증상.
    Symptoms of insect infestation.
  • 병충해가 생기다.
    Inflammation occurs.
  • 병충해가 심하다.
    There is severe insect infestation.
  • 병충해를 막다.
    Prevent insect infestation.
  • 오이의 모를 호박에 접붙이는 것은 수확을 늘리고 병충해를 막기 위해서이다.
    The grafting of cucumbers to the unknown pumpkin is to increase harvest and prevent insect infestation.
  • 꽃에 약을 주거나 통풍이 잘되는 곳에서 재배하면 병충해를 예방할 수 있다.
    Giving flowers medicine or growing them in a well-ventilated place can prevent pests.
  • 요즘 농작물 품종 개량 연구가 활발하더라.
    There's been a lot of research on improving crop varieties these days.
    그렇게 하면 현재의 작물보다 훨씬 수확량이 많고 병충해에 강한 품종을 개발할 수 있대.
    That way, we can develop more crop-rich and insect-resistant varieties than our current crop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병충해 (병ː충해)

🗣️ 병충해 (病蟲害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)