🌟 방지 (防止)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.

1. SỰ PHÒNG TRÁNH, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA, SỰ PHÒNG BỊ: Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì đó không tốt không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공해 방지.
    Anti-pollution.
  • Google translate 노화 방지.
    Anti-aging.
  • Google translate 병충해 방지.
    Prevention of pests.
  • Google translate 사고 방지.
    Accident prevention.
  • Google translate 재해 방지.
    Disaster prevention.
  • Google translate 전쟁 방지.
    Prevention of war.
  • Google translate 홍수 방지.
    Flood control.
  • Google translate 화재 방지.
    Fire protection.
  • Google translate 방지가 되다.
    Be protective.
  • Google translate 방지를 하다.
    Prevent.
  • Google translate 질병의 예방과 치료를 위해서는 무엇보다도 스트레스 방지에 유념해야 한다.
    For the prevention and treatment of diseases, first and foremost, attention should be paid to stress prevention.
  • Google translate 이번 사건에 대해 경찰은 현재로서는 재발 방지 대책에 힘을 써야 할 때라는 입장을 밝혔다.
    Police say it is time to work on measures to prevent a recurrence.
  • Google translate 대기 오염의 방지를 위해서 우리가 할 수 있는 일에는 어떤 것들이 있을까요?
    What can we do to prevent air pollution?
    Google translate 우리가 일상적으로 가장 쉽게 할 수 있는 것으로 대중교통 이용을 생각해 볼 수 있습니다.
    The easiest thing we can do on a daily basis is to think about using public transportation.

방지: prevention,ぼうし【防止】,mesure préventive, moyen de prévention,prevención, preparación, disposición,وقاية (من),сэргийлэх, сэрэмжлэх, хамгаалах,sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị,การป้องกัน, การระงับ, การทัดทาน,pencegahan,предотвращение; предохранение,防止,预防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방지 (방지)
📚 Từ phái sinh: 방지되다(防止되다): 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막히다. 방지하다(防止하다): 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막다.

🗣️ 방지 (防止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)