🌟 방지되다 (防止 되다)

Động từ  

1. 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막히다.

1. ĐƯỢC PHÒNG TRÁNH, ĐƯỢC ĐỀ PHÒNG, ĐƯỢC PHÒNG NGỪA, ĐƯỢC PHÒNG BỊ: Sự việc hay hiện tượng không tốt nào đó được ngăn chặn để không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상이 방지되다.
    Be prevented from injury.
  • Google translate 사건이 방지되다.
    Events are prevented.
  • Google translate 사고가 방지되다.
    Be prevented from an accident.
  • Google translate 재난이 방지되다.
    Disaster prevented.
  • Google translate 전염병이 방지되다.
    The epidemic is prevented.
  • Google translate 눈이 오자마자 시에서 신속하게 제설 작업을 해서 폭설로 인한 교통사고는 상당히 방지될 수 있었다.
    As soon as it snowed, the city was able to remove snow quickly, significantly preventing traffic accidents caused by heavy snow.
  • Google translate 길가에 가로등을 설치하자 밤늦게 귀가하는 여성을 대상으로 하는 성폭력 사건이 방지되는 효과가 있었다.
    When street lamps were installed, sexual violence against women returning home late at night was prevented.
  • Google translate 요즘 머리카락이 너무 많이 빠져서 걱정이야.
    I'm worried about losing too much hair these days.
    Google translate 이 샴푸를 쓰면 탈모가 방지된대.
    This shampoo prevents hair loss.

방지되다: be prevented; be block,ぼうしされる【防止される】。ふせがれる【防がれる】,être prévenu,prevenirse, impedirse, evitarse,يمنع,хамгаалалтанд орох, хамгаалагдах,được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị,ถูกป้องกัน, ถูกระงับ, ถูกทัดทาน,dicegah, ditangkal,предотвращать; предохранять,被防止,被预防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방지되다 (방지되다) 방지되다 (방지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방지(防止): 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)