Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방지되다 (방지되다) • 방지되다 (방지뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 방지(防止): 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.
방지되다
방지뒈다
Start 방 방 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)