🌟 방지되다 (防止 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방지되다 (
방지되다
) • 방지되다 (방지뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 방지(防止): 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)