🌟 훈제 (燻製)

Danh từ  

1. 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말림. 또는 그런 식품.

1. SỰ HUN KHÓI, SỰ XÔNG KHÓI, THỊT XÔNG KHÓI, THỊT HUN KHÓI: Việc làm chín sấy khô thịt đã ướp muối bằng khói. Hoặc loại thức ăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참나무 훈제.
    Smoke oak.
  • Google translate 훈제 연어.
    Smoked salmon.
  • Google translate 훈제 오리.
    Smoked duck.
  • Google translate 훈제 오징어.
    Smoked squid.
  • Google translate 훈제 요리.
    Smoked dishes.
  • Google translate 훈제를 하다.
    Smoke.
  • Google translate 나는 연기의 향이 그대로 배어 있는 훈제 연어를 매우 좋아한다.
    I like smoked salmon very much, with the smell of smoke in it.
  • Google translate 연기에는 산화 방지 효과가 있어서 훈제를 하면 식품을 오래 보관할 수 있다.
    Smoke has an antioxidant effect, so if smoked, food can be stored for a long time.
  • Google translate 잡은 물고기는 훈제를 하여 창고에 보관해 두었다.
    Caught fish were smoked and kept in storage.

훈제: smoke; smoked food,くんせい【燻製】,fumage, viande fumée,ahumado, alimentos ahumados,تدخين,утсан мах,sự hun khói, sự xông khói, thịt xông khói, thịt hun khói,การอบควัน, การรมควัน,pemanggangan, pengasapan, pembakaran, makanan panggang, makanan bakar,копчение; копчёность,熏制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈제 (훈제)
📚 Từ phái sinh: 훈제하다(燻製하다): 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말리다.

🗣️ 훈제 (燻製) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Du lịch (98)