🌟 훈제하다 (燻製 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈제하다 (
훈제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈제(燻製): 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말림. 또는 그런 식품.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 훈제하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17)