🌟 한적하다 (閑寂 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한적하다 (
한저카다
) • 한적한 (한저칸
) • 한적하여 (한저카여
) 한적해 (한저캐
) • 한적하니 (한저카니
) • 한적합니다 (한저캄니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú Việc nhà
🗣️ 한적하다 (閑寂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 약수터가 한적하다. [약수터 (藥水터)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 한적하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88)