🌷 Initial sound: ㅎㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 44 ALL : 49

한정하다 (限定 하다) : 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다. Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

현저하다 (顯著 하다) : 아주 분명하게 드러나 있다. Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng.

한적하다 (閑寂 하다) : 한가하고 조용하다. Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng.

허전하다 : 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng.

호젓하다 : 외딴 곳에 있어 고요하다. Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.

환장하다 (換腸 하다) : 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다. Động từ
🌏 HOẢNG LOẠN: Rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.

획정하다 (劃定 하다) : 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정하다. Động từ
🌏 PHÂN ĐỊNH, HOẠCH ĐỊNH: Phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...

환전하다 (換錢 하다) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI TIỀN: Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

현존하다 (現存 하다) : 현재 살아 있다. Động từ
🌏 CÓ THỰC, CÒN SỐNG: Đang sống ở hiện tại

행진하다 (行進 하다) : 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어가다. Động từ
🌏 DIỄU HÀNH, TUẦN HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.

휴전하다 (休戰 하다) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다. Động từ
🌏 ĐÌNH CHIẾN, TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

훈제하다 (燻製 하다) : 소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말리다. Động từ
🌏 HUN KHÓI, XÔNG KHÓI: Làm chín và làm khô thịt đã ướp muối bằng khói.

혼재하다 (混在 하다) : 여러 가지가 뒤섞여 있다. Động từ
🌏 TRỘN LẪN, ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.

하직하다 (下直 하다) : 먼 길을 떠날 때 웃어른께 작별을 고하는 인사를 하다. Động từ
🌏 CHÀO TỪ BIỆT, CHÀO TẠM BIỆT: Nói lời chia tay với người bề trên khi đi xa.

합장하다 (合掌 하다) : 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타내다. Động từ
🌏 CHẮP TAY, CHẮP TAY LẠY: Khép hai lòng bàn tay lại với nhau rồi thể hiện sự thành kính trước sau như một trong Phật giáo.

합죽하다 : 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어가 있는 상태이다. Tính từ
🌏 MÓM MÉM: Tình trạng răng rụng nên miệng và má hóp sâu vào.

험준하다 (險峻 하다) : 땅이나 산 등이 높고 가파르다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC, GIAN NAN: Đất hay núi... cao và dốc.

호전하다 (好轉 하다) : 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌다. Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN, CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.

확장하다 (擴張 하다) : 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다. Động từ
🌏 MỞ RỘNG, NỚI RỘNG, PHÁT TRIỂN, BÀNH TRƯỚNG: Làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.

회전하다 (回轉/廻轉 하다) : 물체 자체가 빙빙 돌다. Động từ
🌏 QUAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.

회진하다 (回診 하다) : 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다. Động từ
🌏 KHÁM BỆNH ĐẦU GIỜ, THĂM KHÁM MỘT LƯỢT: Bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.

흥정하다 : 물건을 사고팔다. Động từ
🌏 GIAO KÈO, NGÃ GIÁ: Mua bán đồ vật.

해제하다 (解除 하다) : 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없애다. Động từ
🌏 HỦY BỎ, XÓA BỎ: Tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.

활주하다 (滑走 하다) : 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다. Động từ
🌏 LƯỚT: Trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.

흡족하다 (洽足 하다) : 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하다. Tính từ
🌏 SUNG TÚC, DƯ DẢ, THOẢ THUÊ: Hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.

화장하다 (火葬 하다) : 시체를 불에 태워 장사를 지내다. Động từ
🌏 HOẢ TÁNG: Thiêu thi thể vào lửa rồi làm tang lễ.

히죽하다 : 좋아서 슬쩍 한 번 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Cười lén một lần vì thích.

협정하다 (協定 하다) : 서로 의논하여 결정하다. Động từ
🌏 THỎA THUẬN: Bàn bạc với nhau rồi quyết định.

협잡하다 (挾雜 하다) : 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이다. Động từ
🌏 LỪA ĐẢO, GẠ GẪM, LỪA GẠT, LỪA LỌC: Lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

협주하다 (協奏 하다) : 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보이게 연주하다. Động từ
🌏 ĐỘC TẤU CÙNG DÀN NHẠC: Biểu diễn làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn.

협조하다 (協助 하다) : 힘을 보태어 돕다. Động từ
🌏 HIỆP TRỢ, HỢP LỰC, TRỢ GIÚP: Bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.

회자하다 (膾炙 하다) : 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Được khen ngợi và thường xuyên được người ta nói đến.

확증하다 (確證 하다) : 분명하고 확실하게 증명하다. Động từ
🌏 CHỨNG THỰC, XÁC THỰC: Chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.

횡재하다 (橫財 하다) : 아무런 노력을 들이지 않고 뜻밖에 재물을 얻다. Động từ
🌏 GẶP MAY: Nhận được của cải một cách bất ngờ, không phải bỏ ra bất cứ công sức nào cả.

해장하다 (解酲▽ 하다) : 전날의 술기운을 풀다. 또는 그렇게 하기 위해 국이나 술 등을 먹다. Động từ
🌏 GIẢI RƯỢU: Giải hơi rượu của ngày hôm trước. Hoặc việc ăn canh hay uống rượu... để làm như vậy.

휴정하다 (休廷 하다) : 법원에서, 재판을 잠시 쉬다. Động từ
🌏 TẠM DỪNG PHIÊN XÉT XỬ, NGHỈ GIẢI LAO GIỮA PHIÊN TÒA: Tạm nghỉ xét xử ở tòa án.

한잔하다 (한 盞 하다) : 차나 술 등을 한 차례 조금 마시다. Động từ
🌏 UỐNG MỘT CHÉN: Uống một chút, một lượt những thứ như trà hay rượu.

해죽하다 : 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM: Mỉm cười một lần một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.

후진하다 (後進 하다) : 어떤 발전 수준에 뒤떨어지다. Động từ
🌏 TỤT HẬU: Tụt hậu so với trình độ phát triển nào đó.

합주하다 (合奏 하다) : 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하다. Động từ
🌏 HỢP TẤU, HÒA TẤU: Biểu diễn đồng thời bằng hai loại nhạc cụ trở lên.

확정하다 (確定 하다) : 확실하게 정하다. Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH: Định ra một cách xác thực.

합작하다 (合作 하다) : 어떠한 것을 만들기 위해 힘을 합하다. Động từ
🌏 HỢP TÁC, LIÊN KẾT: Hợp sức để làm điều gì đó.

항쟁하다 (抗爭 하다) : 맞서 싸우다. Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG, ĐẤU TRANH, KHÁNG CỰ: Đối đầu và chiến đấu.

해직하다 (解職 하다) : 직책이나 직위에서 물러나게 하다. Động từ
🌏 CÁCH CHỨC, SA THẢI: Làm cho rời khỏi chức vụ hay địa vị.

헌정하다 (獻呈 하다) : 가치 있는 것을 남에게 주거나 바치다. Động từ
🌏 HIẾN TẶNG, CỐNG HIẾN: Cho hay dâng tặng thứ có giá trị cho người khác.

협조하다 (協調 하다) : 힘을 합쳐 서로 조화를 이루다. Động từ
🌏 CỘNG TÁC, PHỐI HỢP, HÒA HỢP: Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

혼잡하다 (混雜 하다) : 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡하다. Tính từ
🌏 HỖN TẠP, HỖN LOẠN: Nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ lộn xộn và phức tạp.

혼절하다 (昏絕 하다) : 큰 충격이나 고통을 받아 갑자기 정신이 아득하고 어지러워 정신을 잃고 쓰러지다. Động từ
🌏 BẤT TỈNH, HÔN MÊ: Gặp cú sốc hay nỗi đau lớn tinh thần đột ngột choáng váng và xây xẩm mất ý thức và ngã quỵ.

화장하다 (化粧 하다) : 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다. Động từ
🌏 HOÁ TRANG, TRANG ĐIỂM: Bôi hoặc cọ vẽ để làm đẹp cho khuôn mặt.


:
Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138)