🌟 활주하다 (滑走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활주하다 (
활쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활주(滑走): 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림., 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르…
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 활주하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47)