🌟 활주 (滑走)

Danh từ  

1. 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림.

1. SỰ LƯỚT: Việc chạy trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스키 활주.
    Skiing.
  • Google translate 활주 요령.
    Inrun tricks.
  • Google translate 활주 코스.
    A running course.
  • Google translate 활주가 금지되다.
    Be banned from running.
  • Google translate 활주를 배우다.
    Learn to run.
  • Google translate 내리막 선로에서는 브레이크 밟아도 바퀴가 레일 위를 미끄러져 활주를 일으킬 수 있다.
    On downhill tracks, even if the brakes are applied, the wheels may slip on the rails and cause a run.
  • Google translate 스키를 탈 때는 체력을 안배하기 위해 3회 활주를 한 뒤 10분가량 쉬는 것이 좋다.
    When skiing, it is recommended that you take three runs and rest for about 10 minutes to prepare for physical strength.

활주: run; glide; slide,かっそう【滑走】,glissement, roulement,deslizamiento, carrera,انزلاق,гулсах, гулгах,sự lướt,การลื่น, การลื่นไถล,luncur, lari,скольжение,滑行,

2. 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르고 힘차게 달림.

2. SỰ LƯỚT (TRÊN ĐƯỜNG BĂNG): Việc máy bay chạy thật nhanh và mạnh để cất cánh hay hạ cánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기의 활주.
    The inrun of an airplane.
  • Google translate 활주 거리.
    Inrun distance.
  • Google translate 활주 유도.
    Inrun induction.
  • Google translate 활주가 끝나다.
    The run is over.
  • Google translate 활주를 시작하다.
    Start a run.
  • Google translate 비행기가 이륙하기 위해 활주를 하고 있다.
    The plane is running for takeoff.
  • Google translate 비행기가 지상 활주를 시작하면 어느 정도 거리에서 기체가 들어 올려진다.
    When the plane begins to run on the ground, the fuselage is lifted from some distance.
  • Google translate 비행기가 착륙할 때 속도를 줄여 정지하기 위해서는 지상 활주가 꼭 필요하다.
    Ground taxi is essential to slow down and stop the plane when it lands.
  • Google translate 이 비행기는 활주 거리가 짧기 때문에 정식 비행장이 아닌 곳에서도 이륙이 가능하다.
    This plane can take off from a non-official airfield because of its short in-run distance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활주 (활쭈)
📚 Từ phái sinh: 활주하다(滑走하다): 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다., 비행기가 뜨거나 내리기 …

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132)