🌟 활주하다 (滑走 하다)

Động từ  

1. 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다.

1. LƯỚT: Trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활주하는 방법.
    The way to run.
  • 눈밭을 활주하다.
    Run the snow field.
  • 수면을 활주하다.
    Glide the surface of the water.
  • 언덕을 활주하다.
    Run the hill.
  • 스키로 활주하다.
    To run on skis.
  • 갈매기는 두 다리를 올린 채 해변으로 착륙하려고 활주하기 시작했다.
    The seagull began to glide to land on the beach with its legs raised.
  • 나는 젊은 시절에는 겨울만 되면 스키를 타고 설원을 활주하곤 했다.
    In my youth i used to ski and run the snowfield every winter.

2. 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르고 힘차게 달리다.

2. LƯỚT (TRÊN ĐƯỜNG BĂNG): Máy bay chạy thật nhanh và mạnh để cất cánh hay hạ cánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활주하는 경로.
    Inrun route.
  • 활주하는 시간.
    Time to run.
  • 활주로를 활주하다.
    To glide down the runway.
  • 해변에서 활주하다.
    Glide on the beach.
  • 재차 활주하다.
    Run again.
  • 비행기는 활주로를 전속력으로 활주하더니 곧 날아오르기 시작했다.
    The plane glided down the runway at full speed and soon began to fly.
  • 이륙 준비를 마친 비행기가 활주로를 활주하기 시작했다.
    The plane, ready for takeoff, began to glide down the runway.
  • 항공기는 비상 착륙을 위해 평원을 활주했다.
    The aircraft glided down the plain for emergency landing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활주하다 (활쭈하다)
📚 Từ phái sinh: 활주(滑走): 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림., 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Gọi món (132) Chào hỏi (17)