🌟 허전하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허전하다 (
허전하다
) • 허전한 (허전한
) • 허전하여 (허전하여
) 허전해 (허전해
) • 허전하니 (허전하니
) • 허전합니다 (허전함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 허전하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 허전하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 니트가 목이 넓어서 영 허전하다. [받치다]
- 이 라면은 국물이 조금은 맹탕 같고 허전하다. [맹탕 (맹湯)]
- 어쩐지. 뭔가 허전하다 했더니 음식에 소스가 없었구나. [초장 (醋醬)]
- 동생이 시집을 가자 식구 한 명만 준 것인데도 집이 허전하다. [줄다]
- 지수가 매일 옆에 있을 때는 몰랐는데 유학을 가고 나니까 생각보다 더 허전하다. [드는 정은 몰라도 나는 정은 안다]
- 뭔가 허전하다 했더니 역시 팥빙수에는 젤리가 들어가야 해. [젤리 (jelly)]
- 한구석이 허전하다. [한구석]
- 남동생을 군대에 보내고 나니 마음 한구석이 텅 빈 것처럼 허전하다. [한구석]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 허전하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53)