🌟 허전하다

  Tính từ  

1. 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.

1. TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허전한 기분.
    Feeling empty.
  • 교실이 허전하다.
    The classroom is empty.
  • 방이 허전하다.
    The room is empty.
  • 옆구리가 허전하다.
    The sides are empty.
  • 어깨가 허전하다.
    My shoulders are empty.
  • 부모님께서 여행을 가시니까 집이 허전했다.
    The house felt empty when my parents went on a trip.
  • 매일 메던 가방을 두고 오니 어깨가 허전했다.
    My shoulders felt empty when i left my carry-on bag every day.
  • 요즘 옆구리가 허전해.
    My sides are empty these days.
    빨리 남자 친구 만들어.
    Hurry up and make a boyfriend.

2. 의지할 곳이 없어지거나 무엇을 잃은 것처럼 서운한 느낌이 있다.

2. HỤT HẪNG, TRỐNG VẮNG: Có cảm giác tiếc nuối giống như nơi dựa dẫm không còn hoặc mất đi cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허전한 마음.
    An empty heart.
  • 마음이 허전하다.
    I feel empty.
  • 마음 한구석이 허전하다.
    I feel empty in the back of my mind.
  • 외롭고 허전하다.
    Lonely and empty.
  • 남자 친구와 헤어지고 나니 마음이 너무 허전했다.
    After breaking up with my boyfriend, i felt so empty.
  • 어머니는 남동생을 군대에 보내고 나서 몇 달 동안 허전해 하셨다.
    Mother felt empty for months after she sent her brother to the army.

3. 배 속이 비어서 배가 고픈 느낌이 있다.

3. RỖNG TUẾCH, RỖNG BỤNG: Có cảm giác đói vì trong bụng trống không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허전한 기분.
    Feeling empty.
  • 허전한 느낌이 있다.
    There's a feeling of emptiness.
  • 배가 허전하다.
    The ship is empty.
  • 뱃속이 허전하다.
    My stomach feels empty.
  • 한밤중에 허전한 느낌이 들어서 냉장고 문을 열었다.
    I felt empty in the middle of the night, so i opened the refrigerator door.
  • 등산을 하고 나니 배가 너무 허전해서 치킨을 시켜 먹었다.
    After hiking, my stomach felt so empty that i ordered chicken.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허전하다 (허전하다) 허전한 (허전한) 허전하여 (허전하여) 허전해 (허전해) 허전하니 (허전하니) 허전합니다 (허전함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 허전하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 허전하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn luận (36)