🌟 활주하다 (滑走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활주하다 (
활쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활주(滑走): 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림., 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르…
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 활주하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)