🌟 확정하다 (確定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확정하다 (
확쩡하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확정(確定): 확실하게 정함.
🗣️ 확정하다 (確定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠정적으로 확정하다. [잠정적 (暫定的)]
- 투표일을 확정하다. [투표일 (投票日)]
- 군사 분계선을 확정하다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 분담금을 확정하다. [분담금 (分擔金)]
- 임의적으로 확정하다. [임의적 (任意的)]
- 출연진을 확정하다. [출연진 (出演陣)]
- 초안을 확정하다. [초안 (草案)]
- 원심을 확정하다. [원심 (原審)]
- 이미 확정하다. [이미]
- 월내에 확정하다. [월내 (月內)]
- 월내에 확정하다. [월내 (月內)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 확정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92)