🌟 확정하다 (確定 하다)

Động từ  

1. 확실하게 정하다.

1. XÁC ĐỊNH: Định ra một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획을 확정하다.
    Finalize a plan.
  • Google translate 방침을 확정하다.
    Confirm a policy.
  • Google translate 일정을 확정하다.
    Fix a schedule.
  • Google translate 입장을 확정하다.
    Confirm one's position.
  • Google translate 최종적으로 확정하다.
    Finally confirm.
  • Google translate 우리는 김 선생님을 새로운 대표로 확정했다.
    We have confirmed mr. kim as our new representative.
  • Google translate 학생회는 확정한 계획에 의해 축제를 준비했다.
    The student council prepared the festival by a definite plan.
  • Google translate 위원회는 사건에 대한 입장을 확정해 발표했다.
    The committee confirmed and announced its position on the case.
  • Google translate 그럼 우리 회사와 계약을 하겠습니까?
    Would you like to sign a contract with our company?
    Google translate 아직 확정하지 못했는데 조만간 알려드리겠습니다.
    We haven't confirmed it yet, but we'll let you know soon.

확정하다: decide; determine; finalize,かくていする【確定する】,prendre une décision finale, déterminer, confirmer,decidir finalmente, confirmar,يُقرِّر,батлах, нотлох,xác định,กำหนด, ตกลง, คงที่, ไม่ผันแปร, ไม่คั่งค้าง,menetapkan, menentukan, memutuskan, memastikan,твёрдо решать,确定,敲定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확정하다 (확쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 확정(確定): 확실하게 정함.

🗣️ 확정하다 (確定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92)