🌟 혼재하다 (混在 하다)

Động từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 있다.

1. TRỘN LẪN, ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화가 혼재하다.
    Cultures are mixed.
  • Google translate 세력이 혼재하다.
    There's a mix of forces.
  • Google translate 신구가 혼재하다.
    New and old mixed.
  • Google translate 여러 요소가 혼재하다.
    There is a mixture of elements.
  • Google translate 과거와 현재가 혼재하다.
    The past and the present are mixed.
  • Google translate 국회는 보수와 진보 세력이 혼재해 갈등이 끊이지 않고 있다.
    The national assembly has been in constant conflict due to a mix of conservative and progressive forces.
  • Google translate 조선 초는 유교와 불교, 풍수지리 사상 등이 혼재했던 시기이다.
    The early joseon dynasty was a time when confucianism, buddhism, and feng shui ideas were mixed.
  • Google translate 일본과 미국의 문화가 혼재하는 가운데 우리 고유의 문화가 상실됐다.
    Our own culture has been lost amid a mixture of japanese and american cultures.

혼재하다: mix; mingle; coexist,こんざいする【混在する】,coexister en désordre,estar mezclado,يكون مزيجاً,холих, нэгдэх, нэгтгэх, найруулах,trộn lẫn, đan xen,ผสม, รวม, ถูกนำมาผสมกัน, ถูกนำมารวมกัน, ถูกนำมาปนกัน,bercampur aduk, bercampur baur,перемешиваться; перепутываться,共存,同存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼재하다 (혼ː재하다)
📚 Từ phái sinh: 혼재(混在): 여러 가지가 뒤섞여 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98)