🌟 혼재하다 (混在 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼재하다 (
혼ː재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼재(混在): 여러 가지가 뒤섞여 있음.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 혼재하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67)