🌟 혼재 (混在)

Danh từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 있음.

1. SỰ TRỘN LẪN, SỰ ĐAN XEN: Việc nhiều thứ bị trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상 혼재.
    A mixture of ideas.
  • Google translate 영역 혼재.
    Mixed area.
  • Google translate 이념 혼재.
    Ideological mix.
  • Google translate 현상 혼재.
    Mixed phenomena.
  • Google translate 혼재 문제.
    A mixed question.
  • Google translate 혼재가 되다.
    Become a mixture.
  • Google translate 혼재가 심각하다.
    The mix is serious.
  • Google translate 혼재를 해결하다.
    Settle a mix.
  • Google translate 혼재에서 비롯하다.
    Originating from a mix.
  • Google translate 다양한 기법의 혼재로 작품이 다소 산만하다.
    The work is somewhat distracted by the mixture of various techniques.
  • Google translate 내 마음은 그에 대한 사랑과 미움의 혼재로 몹시 복잡한 상태이다.
    My mind is in a state of great complexity with a mixture of love and hate for him.
  • Google translate 주가가 하루에도 몇 번씩 오르락내리락하며 실망과 기대의 혼재를 자아냈다.
    Share prices went up and down several times a day, creating a mixture of disappointments and expectations.

혼재: mixture; jumble; blending,こんざい【混在】,coexistence en désordre,mezcla,اختلاط,холимог, нийлмэл, нэгдмэл, хольц,sự trộn lẫn, sự đan xen,การถูกนำมาผสมกัน, การถูกนำมารวมกัน, หลายสิ่งที่ปะปนกัน,pencampuradukan, percampurbauran,смешивание; смесь,共存,并存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼재 (혼ː재)
📚 Từ phái sinh: 혼재되다(混在되다): 여러 가지가 뒤섞여 있다. 혼재하다(混在하다): 여러 가지가 뒤섞여 있다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11)