🌟 혼재되다 (混在 되다)

Động từ  

1. 여러 가지가 뒤섞여 있다.

1. BỊ TRỘN LẪN, BỊ ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼재된 상태.
    A mixed state.
  • Google translate 가치관이 혼재되다.
    Mixed values.
  • Google translate 감정이 혼재되다.
    Be mixed with emotion.
  • Google translate 문화가 혼재되다.
    Cultural hybridization.
  • Google translate 장르가 혼재되다.
    The genre mixes.
  • Google translate 새로운 정권에 대해 국민들의 기대와 우려가 혼재됐다.
    There was a mixture of public expectations and concerns about the new regime.
  • Google translate 여인의 표정에는 사랑, 질투, 증오 등이 혼재되어 있었다.
    The woman's expression was a mixture of love, jealousy, hatred, etc.
  • Google translate 우리는 종이 신문과 전자 신문같이 전통과 현대가 혼재된 시대에 살고 있다.
    We live in an age where tradition and modernity are mixed, like paper and electronic newspapers.

혼재되다: be mixed; be blended; be jumbled,こんざいされる【混在される】,coexister en désordre,estar mezclado,يكوّن مزيجاً، يختلط، يمتزج,холилдох, нэгдэх, найрагдах, холигдох,bị trộn lẫn, bị đan xen,ผสม, รวม, ถูกนำมาผสมกัน, ถูกนำมารวมกัน, ถูกนำมาปนกัน,bercampur aduk, bercampur baur,перемешиваться; перепутываться,共存,同存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼재되다 (혼ː재되다) 혼재되다 (혼ː재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼재(混在): 여러 가지가 뒤섞여 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)