🌟 획정되다 (劃定 되다)

Động từ  

1. 경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다.

1. ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC HOẠCH ĐỊNH: Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경계가 획정되다.
    Boundaries are defined.
  • Google translate 구역이 획정되다.
    Zones are defined.
  • Google translate 국경이 획정되다.
    The border is defined.
  • Google translate 선거구가 획정되다.
    The constituency is defined.
  • Google translate 시대가 획정되다.
    Times are set.
  • Google translate 투표자 수로 선거구가 획정됐다.
    The constituency has been redefined by the number of voters.
  • Google translate 남한과 북한은 삼팔선을 기준으로 획정됐다.
    South and north korea have been redefined on the basis of the 38th parallel.
  • Google translate 선생님, 남한과 북한은 무엇을 기준으로 국경이 획정되었나요?
    Sir, what is the border between south and north korea defined by?
    Google translate 삼팔선이란다.
    It's the 38th parallel.

획정되다: be demarcated; be defined; be set,かくていされる【画定される】,être délimité, être démarqué,demarcarse, definirse, delinearse,يتعيّن الخط الفاصل,ялган тогтоогдох, салган тусгаарлагдах,được phân định, được hoạch định,ถูกกำหนด, ถูกแบ่ง,didemarkasi, ditentukan, ditetapkan,разграничиваться; разделяться,划定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획정되다 (획쩡되다) 획정되다 (훽쩡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 획정(劃定): 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)