🌟 획정되다 (劃定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 획정되다 (
획쩡되다
) • 획정되다 (훽쩡뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 획정(劃定): 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정함.
🌷 ㅎㅈㄷㄷ: Initial sound 획정되다
-
ㅎㅈㄷㄷ (
해죽대다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng. -
ㅎㅈㄷㄷ (
호전되다
)
: 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp. -
ㅎㅈㄷㄷ (
회전되다
)
: 물체 자체가 빙빙 돌게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XOAY TRÒN, ĐƯỢC XOAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình. -
ㅎㅈㄷㄷ (
휴전되다
)
: 전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÌNH CHIẾN: Chiến tranh được dừng lại trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅈㄷㄷ (
흥정되다
)
: 물건이 매매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO KÈO, ĐƯỢC NGÃ GIÁ: Đồ vật được mua bán. -
ㅎㅈㄷㄷ (
확정되다
)
: 확실하게 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực. -
ㅎㅈㄷㄷ (
확장되다
)
: 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC NỚI RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈㄷㄷ (
히죽대다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㄷㄷ (
회자되다
)
: 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Được khen ngợi và trở nên thường xuyên được người ta nói đến -
ㅎㅈㄷㄷ (
획정되다
)
: 경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC HOẠCH ĐỊNH: Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn. -
ㅎㅈㄷㄷ (
협정되다
)
: 서로 의논되어 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ THUẬN: Được bàn bạc với nhau rồi quyết định. -
ㅎㅈㄷㄷ (
확증되다
)
: 분명하고 확실하게 증명되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG THỰC, ĐƯỢC XÁC THỰC: Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn. -
ㅎㅈㄷㄷ (
한정되다
)
: 수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẠN ĐỊNH: Số lượng hay phạm vi bị hạn chế và được định ra. -
ㅎㅈㄷㄷ (
해제되다
)
: 설치되었거나 갖추어 차려진 것 등이 풀려 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY BỎ, BỊ XÓA BỎ: Thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị được tháo bỏ đi. -
ㅎㅈㄷㄷ (
해직되다
)
: 직책이나 직위에서 물러나다.
Động từ
🌏 BỊ CÁCH CHỨC, BỊ SA THẢI: Rời khỏi chức trách hay chức vị. -
ㅎㅈㄷㄷ (
휘적대다
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VUNG VUNG: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㄷㄷ (
혼자되다
)
: 부부 가운데 어느 한쪽이 먼저 죽어 홀로 남다.
Động từ
🌏 CÒN LẠI MỘT MÌNH, TRỞ THÀNH GÓA BỤA: Một bên nào đó trong hai vợ chồng chết trước nên còn lại một mình. -
ㅎㅈㄷㄷ (
환장되다
)
: 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOẢNG LOẠN: Tâm trạng hay hành động bị rơi vào trạng thái như không bình thường. -
ㅎㅈㄷㄷ (
혼재되다
)
: 여러 가지가 뒤섞여 있다.
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53)