🌟 획정되다 (劃定 되다)

Động từ  

1. 경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다.

1. ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC HOẠCH ĐỊNH: Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경계가 획정되다.
    Boundaries are defined.
  • 구역이 획정되다.
    Zones are defined.
  • 국경이 획정되다.
    The border is defined.
  • 선거구가 획정되다.
    The constituency is defined.
  • 시대가 획정되다.
    Times are set.
  • 투표자 수로 선거구가 획정됐다.
    The constituency has been redefined by the number of voters.
  • 남한과 북한은 삼팔선을 기준으로 획정됐다.
    South and north korea have been redefined on the basis of the 38th parallel.
  • 선생님, 남한과 북한은 무엇을 기준으로 국경이 획정되었나요?
    Sir, what is the border between south and north korea defined by?
    삼팔선이란다.
    It's the 38th parallel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획정되다 (획쩡되다) 획정되다 (훽쩡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 획정(劃定): 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)