🌟 한정되다 (限定 되다)

Động từ  

1. 수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다.

1. ĐƯỢC HẠN ĐỊNH: Số lượng hay phạm vi bị hạn chế và được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한정되어 버리다.
    Limited.
  • Google translate 한정되어 있다.
    Limited.
  • Google translate 일부에 한정되다.
    Limited to some.
  • Google translate 그동안 다섯 살로 한정되었던 무상 교육 대상이 세 살까지 확대되었다.
    The free education program, which had been limited to five years old, has expanded to three years old.
  • Google translate 관람객이 서른 명으로 한정되어서 나머지 인원은 다음 공연을 기다려야 했다.
    The number of visitors was limited to 30, so the rest of the audience had to wait for the next performance.
  • Google translate 왜 그렇게 바빠?
    Why are you so busy?
    Google translate 한정된 시간 안에 최대한 일을 많이 하려면 바쁘게 움직여야지.
    If you want to work as much as possible in a limited amount of time, you'll have to be busy.

한정되다: be limited; be restricted,げんていされる【限定される】。かぎられる【限られる】,être limité, être délimité, être restreint, être circonscrit,ser limitado, ser restringido,تتقيّد ، يتحدّد,хязгаарлагдах,được hạn định,ถูกจำกัด, ถูกกำหนด,dibatasi, terbatas,ограничиваться; лимитироваться,受限,限定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정되다 (한ː정되다) 한정되다 (한ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 한정(限定): 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.


🗣️ 한정되다 (限定 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 한정되다 (限定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Luật (42) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88)