🌟 한정 (限定)

  Danh từ  

1. 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.

1. SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별 한정.
    Special limited.
  • Google translate 한정 수량.
    Limited quantity.
  • Google translate 한정 인원.
    Limited personnel.
  • Google translate 한정 판매.
    Limited sale.
  • Google translate 한정 생산.
    Limited production.
  • Google translate 우리 회사의 다섯 명 한정 채용 공고에 백 명의 지원자가 몰렸다.
    Our company's limited five-person recruitment notice attracted a hundred applicants.
  • Google translate 그 제품은 백 개 한정 판매로 출시되어 금방 다 팔리고 말았다.
    The product was released on a limited sale of 100 units and sold out quickly.
  • Google translate 와! 사장님 차 너무 멋있네요. 전 세계에 딱 천 대만 한정 생산된다는 그 차 맞죠?
    Wow! the boss's car is so cool. it's the car that only produces 1,000 cars worldwide, right?
    Google translate 맞아. 그런데 한국에서도 종종 보이더라.
    That's right. but i often see it in korea, too.

한정: limit; restriction,げんてい【限定】,délimitation, restriction, circonscription,límite, restricción,تحديد، تقييد,хязгаарлалт,sự hạn định,การจำกัด, การกำหนด,pembatasan,ограничение; лимит; ограниченный,限定,限量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정 (한ː정)
📚 Từ phái sinh: 한정되다(限定되다): 수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다. 한정적(限定的): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는 것. 한정적(限定的): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는. 한정하다(限定하다): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
📚 thể loại: Mức độ   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 한정 (限定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4)