🌟 한정 (限定)

  Danh từ  

1. 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.

1. SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특별 한정.
    Special limited.
  • 한정 수량.
    Limited quantity.
  • 한정 인원.
    Limited personnel.
  • 한정 판매.
    Limited sale.
  • 한정 생산.
    Limited production.
  • 우리 회사의 다섯 명 한정 채용 공고에 백 명의 지원자가 몰렸다.
    Our company's limited five-person recruitment notice attracted a hundred applicants.
  • 그 제품은 백 개 한정 판매로 출시되어 금방 다 팔리고 말았다.
    The product was released on a limited sale of 100 units and sold out quickly.
  • 와! 사장님 차 너무 멋있네요. 전 세계에 딱 천 대만 한정 생산된다는 그 차 맞죠?
    Wow! the boss's car is so cool. it's the car that only produces 1,000 cars worldwide, right?
    맞아. 그런데 한국에서도 종종 보이더라.
    That's right. but i often see it in korea, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정 (한ː정)
📚 Từ phái sinh: 한정되다(限定되다): 수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다. 한정적(限定的): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는 것. 한정적(限定的): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는. 한정하다(限定하다): 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
📚 thể loại: Mức độ   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 한정 (限定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28)