🌟 한정적 (限定的)

Định từ  

1. 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는.

1. MANG TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한정적 용법.
    Limited use.
  • Google translate 한정적 사용.
    Limited use.
  • Google translate 한정적 방법.
    Limited method.
  • Google translate 한정적 상황.
    Limited situation.
  • Google translate 한정적 적용.
    Limited application.
  • Google translate 그 법칙은 모든 경우가 아닌 매우 한정적 상황에서만 성립되었다.
    The law was established only in very limited circumstances, not in all cases.
  • Google translate 일부 제품에 새 디자인의 한정적 적용 결과, 소비자들의 만족도가 높았다.
    As a result of the limited application of the new design to some products, consumer satisfaction was high.
  • Google translate 이 약품은 위험하니 잘 관리해야 된다고 들었습니다.
    I've heard that this drug is dangerous and should be taken care of.
    Google translate 네, 한정적 사용만 허락되는 약품입니다.
    Yes, it's a drug that's only allowed for limited use.

한정적: limited; restrictive,げんていてき【限定的】,(dét.) limitatif, limité, restrictif, restreint, déterminé,limitado, restrictivo,محدود ، محدَّد ، معيَّن ، مقيَّد,хязгаарлагдмал,mang tính chất hạn định,ที่จำกัด, ที่กำหนด,terbatas,ограниченный; лимитированный,限定的,限量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정적 (한ː정적)
📚 Từ phái sinh: 한정(限定): 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43)