🌟 화장지 (化粧紙)

☆☆   Danh từ  

2. 화장할 때 쓰는 부드러운 종이.

2. GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 화장지.
    Soft toilet paper.
  • Google translate 화장지를 사용하다.
    Use toilet paper.
  • Google translate 화장지를 사다.
    Buy toilet paper.
  • Google translate 화장지로 누르다.
    Press with toilet paper.
  • Google translate 화장지로 닦다.
    Wipe with toilet paper.
  • Google translate 얼굴에 크림을 너무 많이 발라 화장지로 조금 닦아 냈다.
    Too much cream on the face and a little wipe off with toilet paper.
  • Google translate 지수는 립스틱을 진하게 발라서 화장지를 사용하여 가볍게 눌렀다.
    Ji-su applied lipstick thickly and pressed lightly with toilet paper.
  • Google translate 눈 화장이 번진 것 같아.
    I think my eye makeup is smudged.
    Google translate 화장지를 써서 번진 부분을 닦자.
    Let's use toilet paper to wipe out the smudges.

화장지: facial tissue; Kleenex,けしょうがみ【化粧紙】。ティッシュペーパー。ティッシュ,mouchoir en papier, mouchoir jetable en papier,pañuelo de papel,منديل,ариун цэврийн цаас,giấy trang điểm,กระดาษเช็ดเครื่องสำอาง, กระดาษเช็ดหน้า,kapas kosmetik, tisu kosmetik,,化妆纸,化妆棉,

1. 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.

1. GIẤY VỆ SINH: Giấy mỏng dùng vào việc lau chùi cái bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 화장지.
    High-end toilet paper.
  • Google translate 두루마리 화장지.
    Scroll toilet paper.
  • Google translate 화장지가 떨어지다.
    Toilet paper runs out.
  • Google translate 화장지를 가져오다.
    Bring toilet paper.
  • Google translate 화장지를 사다.
    Buy toilet paper.
  • Google translate 화장지로 닦다.
    Wipe with toilet paper.
  • Google translate 화장지로 코를 풀다.
    Blow one's nose with toilet paper.
  • Google translate 나는 코피가 나서 화장지로 코를 막았다.
    I had a nosebleed and covered my nose with toilet paper.
  • Google translate 화장실에서 사용하는 두루마리 화장지가 떨어져서 새로 샀다.
    I bought a new roll of toilet paper because it ran out of toilet paper.
  • Google translate 저기 화장실에 화장지가 없는데요.
    There's no toilet paper in the bathroom.
    Google translate 죄송합니다. 여기 있습니다.
    I'm sorry. here you go.
Từ đồng nghĩa 휴지(休紙): 쓸모없는 종이., 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장지 (화장지)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm  

🗣️ 화장지 (化粧紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)