🌟 두루마리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두루마리 (
두루마리
)
🗣️ 두루마리 @ Ví dụ cụ thể
- 두루마리 휴지. [휴지 (休紙)]
- 그래요? 그럼, 오늘 퇴근하고 집에 올 때 두루마리 휴지 좀 사다 줘요. [휴지 (休紙)]
- 두루마리 화장지. [화장지 (化粧紙)]
- 화장실에서 사용하는 두루마리 화장지가 떨어져서 새로 샀다. [화장지 (化粧紙)]
- 나는 두루마리 휴지를 둘둘 말아서 뭉쳤다. [뭉치다]
- 파피루스 두루마리. [파피루스 (papyrus)]
- 두루마리 자락. [자락]
🌷 ㄷㄹㅁㄹ: Initial sound 두루마리
-
ㄷㄹㅁㄹ (
두루마리
)
: 길게 이어진 종이나 휴지 등을 둥글게 말아 놓은 것.
Danh từ
🌏 CUỘN TRÒN: Cái quấn tròn giấy vệ sinh hay giấy nối dài.
• Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)