🌟 두루마리

Danh từ  

1. 길게 이어진 종이나 휴지 등을 둥글게 말아 놓은 것.

1. CUỘN TRÒN: Cái quấn tròn giấy vệ sinh hay giấy nối dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두루마리 그림.
    A scroll drawing.
  • Google translate 두루마리 족자.
    The scrolls.
  • Google translate 두루마리 종이.
    Scroll paper.
  • Google translate 두루마리 편지.
    A scroll letter.
  • Google translate 두루마리 화장지.
    Scroll toilet paper.
  • Google translate 승규는 두루마리로 돌돌 말려 있는 그림 한 장을 발견했다.
    Seung-gyu found a picture rolled up with a scroll.
  • Google translate 나는 두루마리에 적힌 내용이 무척 궁금해 재빨리 펼쳐 보았다.
    I was very curious about what was written on the scroll, so i quickly opened it.
  • Google translate 아이는 감겨 있던 두루마리 종이를 바닥에 길게 펴 놓고 그림을 그리고 있었다.
    The child was painting with a long stretch of rolled paper on the floor.

두루마리: roll,まきがみ【巻紙】。まきもの【巻物】。ロールペーパー,rouleau de papier,rollo de papel, papel enrollado,لفّة,хуйлмал, хуйлаас,cuộn tròn,กระดาษม้วน,tisu gulung, tisu toilet, kertas gulung,бумага в рулоне; свиток,卷筒,卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두루마리 (두루마리)

🗣️ 두루마리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)