🌟 확정적 (確定的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확정적 (
확쩡적
)
📚 Từ phái sinh: • 확정(確定): 확실하게 정함.
🌷 ㅎㅈㅈ: Initial sound 확정적
-
ㅎㅈㅈ (
화장지
)
: 화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm. -
ㅎㅈㅈ (
학자적
)
: 학자의 자질이나 자세를 갖춘 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HỌC GIẢ: Sự có được tư thế hay tư chất của học giả. -
ㅎㅈㅈ (
학자적
)
: 학자의 자질이나 자세를 갖춘.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HỌC GIẢ, MANG TÍNH HỌC GIẢ: Có được tư thế hay tư chất của học giả. -
ㅎㅈㅈ (
화장장
)
: 시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 ĐÀI HỎA TÁNG, NƠI HOẢ TÁNG, LÒ THIÊU: Nơi có lắp đặt thiết bị để hoả táng thi thể. -
ㅎㅈㅈ (
확정적
)
: 확실하게 정해진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐỊNH: Cái được định ra một cách xác thực. -
ㅎㅈㅈ (
핵전쟁
)
: 핵무기를 사용하는 전쟁.
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH HẠT NHÂN: Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân. -
ㅎㅈㅈ (
호전적
)
: 싸우기를 좋아하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIẾU CHIẾN: Thích đánh nhau. -
ㅎㅈㅈ (
확정적
)
: 확실하게 정해진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực. -
ㅎㅈㅈ (
한정적
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Cái hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅈ (
한정적
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅈ (
협조적
)
: 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỘNG TÁC, MANG TÍNH PHỐI HỢP, MANG TÍNH HÒA HỢP: Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau. -
ㅎㅈㅈ (
호전적
)
: 싸우기를 좋아하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HIẾU CHIẾN: Việc thích đánh nhau. -
ㅎㅈㅈ (
협조적
)
: 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CỘNG TÁC, TÍNH PHỐI HỢP, TÍNH HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
• Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365)