🌟
학자적
(學者的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
학자적
(학짜적
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
학자적
(學者的)
@ Ví dụ cụ thể
-
그는 학자적 양심보다는 사회적 명성이라는 현실적 공리에 눈을 돌렸다.
🌷
학자적
-
: 화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.
-
: 학자의 자질이나 자세를 갖춘 것.
🌏 TÍNH HỌC GIẢ: Sự có được tư thế hay tư chất của học giả.
-
: 학자의 자질이나 자세를 갖춘.
🌏 CÓ TÍNH HỌC GIẢ, MANG TÍNH HỌC GIẢ: Có được tư thế hay tư chất của học giả.
-
: 시체를 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
🌏 ĐÀI HỎA TÁNG, NƠI HOẢ TÁNG, LÒ THIÊU: Nơi có lắp đặt thiết bị để hoả táng thi thể.
-
: 확실하게 정해진 것.
🌏 TÍNH XÁC ĐỊNH: Cái được định ra một cách xác thực.
-
: 핵무기를 사용하는 전쟁.
🌏 CHIẾN TRANH HẠT NHÂN: Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân.
-
: 싸우기를 좋아하는.
🌏 MANG TÍNH HIẾU CHIẾN: Thích đánh nhau.
-
: 확실하게 정해진.
🌏 MANG TÍNH XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.
-
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는 것.
🌏 TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Cái hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
-
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는.
🌏 MANG TÍNH CHẤT HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
-
: 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는.
🌏 MANG TÍNH CỘNG TÁC, MANG TÍNH PHỐI HỢP, MANG TÍNH HÒA HỢP: Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
-
: 싸우기를 좋아하는 것.
🌏 TÍNH HIẾU CHIẾN: Việc thích đánh nhau.
-
: 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는 것.
🌏 TÍNH CỘNG TÁC, TÍNH PHỐI HỢP, TÍNH HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.