🌟 학자적 (學者的)

Định từ  

1. 학자의 자질이나 자세를 갖춘.

1. CÓ TÍNH HỌC GIẢ, MANG TÍNH HỌC GIẢ: Có được tư thế hay tư chất của học giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학자적 면모.
    A scholarly aspect.
  • 학자적 소질.
    Academic aptitude.
  • 학자적 양심.
    Academic conscience.
  • 학자적 재능.
    A scholarly talent.
  • 학자적 태도.
    Academic attitude.
  • 김 교수는 학자적 양심을 속인 채 논문을 표절해 사람들의 비난을 받았다.
    Professor kim was criticized by people for plagiarizing his paper while deceiving his scholarly conscience.
  • 학자가 되기 위해서는 끈기 있게 공부할 수 있는 학자적 자질을 갖추어야 한다.
    To be a scholar, one must have a scholarly quality to study patiently.
  • 승규는 여러 모로 학자적 풍모나 소질이 있는 것 같아요.
    Seung-gyu seems to have scholarly appearance and talent in many ways.
    그런데 본인이 공부는 싫다는데요, 뭐.
    But he doesn't like studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학자적 (학짜적)
📚 Từ phái sinh: 학자(學者): 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.

🗣️ 학자적 (學者的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)