🌟 확정적 (確定的)

Định từ  

1. 확실하게 정해진.

1. MANG TÍNH XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확정적 결론.
    A definitive conclusion.
  • Google translate 확정적 결정.
    A definitive decision.
  • Google translate 확정적 목표.
    A definitive goal.
  • Google translate 확정적 사실.
    A definitive fact.
  • Google translate 확정적 예측.
    Definitive prediction.
  • Google translate 우리의 승리는 확정적 사실이었다.
    Our victory was a definite fact.
  • Google translate 운영진의 생각은 확정적 결정이라 바꾸기 힘들었다.
    The management's idea was hard to change because it was a definitive decision.
  • Google translate 나는 자꾸 일에 의욕이 안 생겨.
    I keep losing my motivation for work.
    Google translate 확정적 목표를 세우고 차근차근 계획을 세워 봐.
    Set a definite goal and plan step by step.

확정적: definitive; conclusive; decisive,かくていてき【確定的】,(dét.) définitif, déterminant, décisif, concluant,definitivo, decisivo, concluyente,مُؤكَّد,баталгаатай, гарцаагүй,mang tính xác định,ที่กำหนด, ที่ตกลง, ที่คงที่, ที่ไม่ผันแปร, ที่ไม่คั่งค้าง,jelas, tetap, pasti, nyata,твёрдо решённый; точный; определённый,确定的,确凿的,确切的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확정적 (확쩡적)
📚 Từ phái sinh: 확정(確定): 확실하게 정함.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)